1 | | "Bật bông" Trát cầu/ Thái Linh . - Tr.14 Kinh tế & đô thị, 2014.- 16 tháng 1, |
2 | | 150 điều người phụ nữ sinh đẻ và nuôi con cần biết / Vương Ái Linh . - Thanh Hóa : Nxb.Thanh Hóa, 2003. - 195tr ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.007615, VN.020922 |
3 | | 207 câu hỏi về bệnh phụ nữ / Vương Ái Linh . - Thanh Hóa : Nxb.Thanh Hóa, 2005. - 231tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.007593, VN.023098 |
4 | | Anh hùng lao động Hồ Giáo/ Ái Linh: lời; Hà Quang Phương: tranh . - H.: Thanh niên, 1969. - 64tr.; 13cm Thông tin xếp giá: MTN4724, TNN230, TNN231, VN2144 |
5 | | Càng mạnh mẽ, càng dịu dàng/ Lý Ái Linh; Mai Dung dịch . - H.: Phụ nữ; Công ty Văn hóa và Truyền thông AZ Việt Nam, 2019. - 351tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M166717, M166718, PM048289, PM048290, VV018405, VV83546 |
6 | | Chuyện tình giai nhân/ Trương ái Linh; Trần Quang Đức, Trần Trúc Ly: dịch . - H.: Văn học; Nhã Nam, 2011. - 386tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM18568, M128766, M128767, M128768, M128769, PM029136, PM029137, VL42568, VL42569, VN031466 |
7 | | Dám yêu dám gánh vác/ Lý Ái Linh; Ngọc Dao dịch . - H.: Thanh niên, 2020. - 332tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M171935, M171936, PM051012, VV020565, VV85839 |
8 | | Du hành cùng Herodotus/ Ryszard Kapuscinski; Nguyễn Thái Linh: dịch . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Văn hóa Sài Gòn; Nhã Nam, 2008. - 350tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM19547, M132234, M132235, M132236, PM030356, PM030357, VL44640, VL44641, VN032206 |
9 | | Đã thưa tiếng guốc đi về.../ Thái Linh . - Tr.16 Hà Nội mới cuối tuần, 2013. - Số 22, 1 tháng 6, |
10 | | Gỗ mun/ Ryszard Kapuscinski; Nguyễn Thái Linh: dịch . - H.: Thế giới; Nhã Nam, 2011. - 469tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM18405, M128157, M128158, M128159, M128160, PM028195, PM028196, VL42266, VL42267, VN030917 |
11 | | Hoa hồng trắng hoa hồng đỏ : Tập truyện / Trương Ái Linh; Người dịch: Mênh Mông . - H. : Phụ nữ, 2001. - 455tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.015451, PM.015452, VN.018599 |
12 | | Nghệ thuật giữ mãi tuổi thanh xuân / Vương Ái Linh . - Thanh Hóa : Thanh Hóa, 2004. - 223 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.007269, VN.022756 |
13 | | Ông nhỏ: : Viết dựa theo truyện Lý Tự Trọng của Thép mới / Ái Linh: lời; Cửu Long Giang: tranh . - H.: Kim Đồng, 1971. - 23.: 26cm Thông tin xếp giá: TNL679, TNL680, TNL956 |
14 | | Sắc giới/ Trương Ái Linh; Phan Thu Vân dịch . - Tp.Hồ Chí Minh: Nxb.Trẻ, 2009. - 342tr.; 20cm Thông tin xếp giá: PM.018391, PM.018392, VN.028252 |
15 | | Tống ái Linh nữ hoàng không vương miện / Dương Giả Thánh; Trần Duy Hưng dịch . - H. : Lao động, 2002. - 552tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.011324, PM.011325, VN.020220 |
16 | | Tống Ái Linh nữ hoàng không vương miện/ Dương Giả Thánh; Trần Duy Hưng: dịch . - H.: Lao động, 2003. - 522tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M91935, VV65963, VV65964 |
17 | | Tống Ái Linh nữ hoàng không vương miện/ Dương Giả Thánh; Trần Duy Hưng: dịch . - H.: Lao động, 2002. - 522tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M91936, M91937 |
18 | | Trung Quốc năm 1989 / Đoàn Hải Hà, Vương Ái Linh, Trần Lê Nguyễn . - H. : Văn hóa Thông tin, 2004. - 414tr. ; 19cm. - ( Biên dịch theo: Trung Hoa qua lời kể của một phu nhân Đại sứ ) Thông tin xếp giá: PM.015755, VN.021815 |
19 | | Trung Quốc năm 1989/ Đoàn Hải Hà, Vương Ái Linh, Trần Lê Nguyễn . - H.: Văn hóa Thông tin, 2004. - 415tr..; 19cm Thông tin xếp giá: LCV790, LCV791, LCV792, LCV793, M95017, VV66871, VV66872 |
|